Theo quy định của từng hãng hàng không, hành khách có thể được hỗ trợ đổi vé (đổi tên, hành trình bay, ngày bay, tên hành khách...), đổi sang hạng vé khác hoặc không hỗ trợ đổi. Vậy có thể đổi vé Bamboo Eco không? Trường hợp nào được đổi và không được đổi vé? Nếu đổi được thì thủ tục như thế nào, chi phí phát sinh ra sao? Ví VNPAY sẽ cung cấp câu trả lời chi tiết trong bài viết dưới đây.
Bamboo Airways có 4 loại vé Eco, phụ thuộc vào loại thông tin và loại vé Eco Bamboo muốn đổi mà bạn có thể đổi vé hoặc không, cụ thể:
Tùy vào từng hạng đặt chỗ trong hạng vé Bamboo Eco, bạn có thể thay đổi được chuyến bay/hành trình bay hoặc không, tuy nhiên, đa số trường hợp có thể thay đổi được.
Hạng đặt chỗ |
Thay đổi chuyến bay/hành trình (Ít nhất 3 tiếng trước giờ bay ghi trên vé) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 3 tiếng trước và sau giờ bay ghi trên vé) |
Economy Saver Max |
Không hỗ trợ đổi vé |
|
Economy Saver |
Có thể đổi vé Phí 300.000 VNĐ + chênh lệch giá vé (nếu có) |
Không hỗ trợ đổi vé |
Economy Smart |
Có thể đổi vé Phí 300.000 VNĐ + chênh lệch giá vé (nếu có) |
Có thể đổi vé Phí 600.000 VNĐ + chênh lệch giá vé (nếu có) |
Economy Flex |
Có thể đổi vé Miễn phí + chênh lệch giá vé (nếu có) |
Theo quy định hiện tại của Bamboo Airways, hãng không hỗ trợ đổi tên hành khách đối với cả 4 hạng đặt chỗ Eco gồm Economy Saver Max, Economy Saver, Economy Smart và Economy Flex.
Hiện tại, những hành khách sở hữu hạng đặt chỗ Economy Saver Max, Economy Saver, Economy Smart, Economy Flex muốn đổi sang hạng vé khác cao hơn bằng cách nâng hạng vé sẽ phải trả phí. Cụ thể, mức phí đổi vé Bamboo Eco lên Bamboo Business đối với từng chặng bay như sau:
Chặng bay |
Mức phí |
||
Các hạng V, A, G, X |
Hạng đặt chỗ còn lại |
||
Chặng nội địa (áp dụng trước 3 giờ trước giờ bay dự kiến) |
Hành trình <= 400 dặm |
1.600.000 VNĐ |
|
Hành trình > 400 dặm |
2.700.000 VNĐ |
||
Hành trình Hà Nội – Thành phố Hồ Chí Minh và ngược lại |
3.200.000 VNĐ |
||
Chặng Việt Nam đi quốc tế (áp dụng trước 5 giờ trước giờ bay dự kiến) |
Nhật Bản |
Không hỗ trợ đổi vé |
540 USD |
Hàn Quốc |
330 USD |
||
Đài Loan |
230 USD |
||
Anh |
950 USD |
||
Úc |
910 USD |
||
Đức |
950 USD |
||
Singapore |
210 USD |
||
Thái Lan |
165 USD |
||
Chặng quốc tế đến Việt Nam |
Nhật Bản |
76,000 JPY |
|
Hàn Quốc |
450,000 KRW |
||
Đài Loan |
9,000TWD |
||
Anh |
800 GBP |
||
Úc |
1,450 AUD |
||
Đức |
900 EUR |
||
Singapore |
300 SGD |
||
Thái Lan |
6,000 THB |
Bạn có thể tham khảo hướng dẫn chi tiết các bước đổi vé Bamboo Eco (đổi chuyến bay/hành trình bay/nâng hạng) nhanh chóng dưới đây.
Nếu đặt vé máy bay Bamboo Eco qua các đơn vị như phòng vé, đại lý uy tín của hãng hàng không (ví dụ ví VNPAY), bạn có thể liên hệ tới hotline hỗ trợ của đơn vị đó để được tư vấn trực tiếp và hướng dẫn đổi vé nhanh chóng hơn. Bạn có thể tham khảo các bước minh họa khi thực hiện đổi vé qua ví VNPAY như sau:
Trường hợp bạn không đặt vé qua đại lý, muốn sử dụng dịch vụ do Bamboo Airways cung cấp, cần hỗ trợ đồng thời các dịch vụ khác như mua thêm hành lý, chọn chỗ… bạn có thể chọn đổi vé Bamboo Eco bằng cách gọi đến tổng đài của hãng. Các bước thực hiện như sau:
Lưu ý: Bạn nên cung cấp chi tiết yêu cầu và thông tin chuyến bay/hành trình bay/nâng hạng cần đổi để được hỗ trợ nhanh chóng nhất, cước phí gọi là 1.000đ/phút.
Nếu bạn đặt vé online qua website/ứng dụng của Bamboo Airways hoặc muốn chủ động hơn khi đổi vé Bamboo Eco về chuyến bay/hành trình bay/nâng hạng, bạn có thể thao tác trực tiếp trên website/ứng dụng của hãng. Thao tác minh họa như sau (các bước thao tác này có thể thay đổi tùy theo giao diện website và ứng dụng):
Trên đây là thông tin trả lời thắc mắc có thể đổi vé Bamboo Eco không, hướng dẫn chi tiết các bước đổi vé và thông tin về mức phí (nếu có). Mong rằng những thông tin này có thể giúp bạn đổi vé thành công. Nếu bạn đặt vé qua ví VNPAY, hãy gọi tới tổng đài của ví VNPAY để được hỗ trợ nhanh nhất nhé!